Có 2 kết quả:
单眼 dān yǎn ㄉㄢ ㄧㄢˇ • 單眼 dān yǎn ㄉㄢ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ommatidium (single component of insect's compound eye)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ommatidium (single component of insect's compound eye)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0